Có 2 kết quả:
电梯 diàn tī ㄉㄧㄢˋ ㄊㄧ • 電梯 diàn tī ㄉㄧㄢˋ ㄊㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) elevator
(2) escalator
(3) CL:臺|台[tai2],部[bu4]
(2) escalator
(3) CL:臺|台[tai2],部[bu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) elevator
(2) escalator
(3) CL:臺|台[tai2],部[bu4]
(2) escalator
(3) CL:臺|台[tai2],部[bu4]
Bình luận 0